DANH MỤC SẢN PHẨM
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
0906.837.310
Info.qlong@gmail.com
-
BẢNG BÁO LỖI MÁY THÊU KN
- Giá : Liên Hệ
- Máy thêu vi tính KN, Máy thêu vi tính GN, máy thêu vi tính TFKN, máy thêu vi tính TFSN, máy thêu vi tính TFGN, máy thêu vi tính, máy thêu TMFD3, máy thêu vi tính FD, máy thêu vi tính đời mới, máy thêu vi tính 9 kim, máy thêu vi tính 6 kim, máy thêu vi tính khổ lớn, máy thêu vi tính cũ, máy thêu vi tính khổ rộng, máy thêu vi tính hàn quốc, máy thêu vi tính Hàn Quốc, máy thêu vi tính Nhật, máy thêu vi tính đã qua sử dụng, máy thêu, cẩu máy thêu vi tính, bão dưỡng máy thêu vi tính, sữa chữa máy thêu vi tính, Máy thêu vi tính tajima, máy thêu hàn quốc, máy thêu nhật, máy thêu trung quốc, máy thêu, máy thêu gn, máy thêu kn, máy thêu fd, máy thêu sunstar, máy thêu tajima, máy thêu kn, máy thêu gn, máy thêu sn, máy thêu vi tính giá rẻ, thanh lý máy thêu vi tính, cho thuê máy thêu vi tính, máy thêu vi tính cho thuê, thêu vi tính, thêu gia công, thêu, máy thêu lắp ráp tại nhật, máy thêu vi tính lắp ráp tại nhật, máy thêu vi tính sản xuất tại nhật, MÁY THÊU VI TÍNH KN, MÁY THÊU VI TÍNH GN, MÁY THÊU VI TÍNH TFKN, MÁY THÊU VI TÍNH TFSN, MÁY THÊU VI TÍNH TFGN, MÁY THÊU VI TÍNH, MÁY THÊU TMFD3, MÁY THÊU VI TÍNH FD, MÁY THÊU VI TÍNH ĐỜI MỚI, MÁY THÊU VI TÍNH 9 KIM, MÁY THÊU VI TÍNH 6 KIM, MÁY THÊU VI TÍNH KHỔ LỚN, MÁY THÊU VI TÍNH CŨ, MÁY THÊU VI TÍNH KHỔ RỘNG, MÁY THÊU VI TÍNH HÀN QUỐC, MÁY THÊU VI TÍNH HÀN QUỐC, MÁY THÊU VI TÍNH NHẬT, MÁY THÊU VI TÍNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG, MÁY THÊU, CẨU MÁY THÊU VI TÍNH, BÃO DƯỠNG MÁY THÊU VI TÍNH, SỮA CHỮA MÁY THÊU VI TÍNH, MÁY THÊU VI TÍNH TAJIMA, MÁY THÊU HÀN QUỐC, MÁY THÊU NHẬT, MÁY THÊU TRUNG QUỐC, MÁY THÊU, MÁY THÊU GN, MÁY THÊU KN, MÁY THÊU FD, MÁY THÊU SUNSTAR, MÁY THÊU TAJIMA, MÁY THÊU KN, MÁY THÊU GN, MÁY THÊU SN, MÁY THÊU VI TÍNH GIÁ RẺ, THANH LÝ MÁY THÊU VI TÍNH, CHO THUÊ MÁY THÊU VI TÍNH, MÁY THÊU VI TÍNH CHO THUÊ, THÊU VI TÍNH, THÊU GIA CÔNG, THÊU, MÁY THÊU LẮP RÁP TẠI NHẬT, MÁY THÊU VI TÍNH LẮP RÁP TẠI NHẬT, MÁY THÊU VI TÍNH SẢN XUẤT TẠI NHẬT, May theu vi tinh kn, may theu vi tinh gn, may theu vi tinh fd, may theu vi tinh tfkn, may theu vi tinh tfgn, may theu vi tinh tmfd, may theu vi tinh tfsn, may theu vi tinh TFGN, may theu vi tinh TFKN, may theu vi tinh, may theu TMFD3, may theu vi tinh FD, may theu vi tinh doi moi, may theu vi tinh 9 kim, may theu vi tinh 6 kim, may theu vi tinh kho lon, may theu vi tinh cu, may theu vi tinh kho rong, may theu vi tinh han quoc, may theu vi tinh nhat ban, may theu vi tinh nhat, may theu lap rap tai nhat, may theu san xuat tai nhat, may theu nhat, may theu trung quoc, may theu vi tinh trung quoc, may theu tajima, may theu sunstar, may theu trung quoc, may theu kn, may theu gn, may theu sn , may theu sn, may theu vi tinh gia re, may theu gia re, thanh ly may theu gia re, thanh ly may theu, cho thue may theu vi tinh, cho thue may theu, may theu vi tinh cho thue, may theu cho thue, theu vi tinh, theu gia cong
- Lươt xem: 5074
Thông tin sản phẩm
MÃ LỖI |
NGUYÊN NHÂN |
GIẢI PHÁP |
211 | Tín hiệu dừng cố định sai. | Kiểm tra motor trục chính, encoder... |
212 | Trụ kim trong điều kiện thấp. | Chuyển kim. |
221 | Vượt quá giới hạn khung chiều X +. |
Chỉnh lại điểm xuất phát mẫu thêu. |
222 | Vượt quá giới hạn khung chiều X -. | Chỉnh lại điểm xuất phát mẫu thêu. |
223 | Vượt quá giới hạn khung chiều Y +. | Chỉnh lại điểm xuất phát mẫu thêu. |
224 | Vượt quá giới hạn khung chiều Y -. | Chỉnh lại điểm xuất phát mẫu thêu. |
225 | Di chuyển ngoài vùng thêu. | Chỉnh lại điểm xuất phát mẫu thêu. |
251 | Mức dầu trong hộp thấp. | Cho thêm dầu vào hộp. |
281 | Thời gian đổi màu vướt quá 15 giây. | Chỉnh lại vị trí kim, 1 rotary sensor. |
291 | Báo đứt chỉ. | Xỏ chỉ , kiểm tra chỉ. |
293 | Báo đứt chỉ dưới. | Kiểm tra chỉ dưới. |
2b1 | Lỗi đọc mẫu. | Kiểm tra lại đầu đọc, kiểm tra đĩa... |
2b2 | Lỗi đọc mẫu. | Chỉnh lại mẫu trong đĩa. |
2b3 | Lỗi đọc mẫu, lỗi ở code kết thúc. | Chỉnh lại mẫu trong đĩa. |
2b4 | Lỗi đọc mẫu, lỗi ở code chức năng. | Chỉnh lại mẫu trong đĩa. |
2b5 | Dữ liệu đính cườm không bình thường. | Sửa lại mẫu. |
2b6 | Dây nối dầu đọc với máy thêu chưa nối | Kiểm tra đầu đọc. |
2b7 | Data set chưa hoàn thành. | Thực hiện việc cài đặt mẫu một cách hoàn thiện. |
2b8 | Bộ đêm dữ liệu không còn tồn tại. | Giảm tốc độ, ngưng tiến khung. |
2b9 | Lỗi bộ nhớ. | Kiểm tra hoặc thay thế CPU card, panel card. |
2ba | Tràn bộ nhớ. | Xóa bớt mẫu. |
2bb | Vượt quá chỉ số lùi khung. | Xóa thao tác lùi khung. |
2bc | Lỗi số mẫu. | Đổi số mẫu. |
2be | Mã bắt đầu và kết thúc không được cài đặt. | Chọn lại mã bắt đầu và kết thúc nếu cần. |
2c1 | Máy khởi động khi thao tác trên bảng điều khiển. | Không khởi động máy khi đang thao tác trên bảng điều khiển. |
2c2 | Cài đặt phụ kiện sai. | Cài lại cho đúng. |
2c6 | Vận hành máy khi bộ phận thay suốt đang làm việc. | Không được vận hành máy khi đang thay suốt. |
2cb | Mẫu quá lớn trong giới hạn khung. | Giảm mẫu lại. |
2e3 | Máy bị mất điện độ ngột. | Mở lại máy. |
311 | Tín hiệu A của encoder truc chính không thay đổi. | Kiểm tra encoder, dây nối liên quan và xem có ngược pha không. |
312 | Tín hiệu Z của encoder trục chính không thay đổi. | Kiểm tra encoder, dây nối liên quan. |
316 | Trục chính bị lỗi. | kiểm tra hoặc thay thế bộ phận điều khiển trục chính. |
321 | Bộ phận điều khiển khung bị lỗi. | Kiểm tra hệ thống chuyển khung. |
322 | Bộ phận điều khiển khung X bị lỗi. | Kiểm tra hệ thống chuyển khung chiều X. |
323 | Bộ phận điều khiển khung Y bị lỗi. | Kiểm tra hệ thống chuyển khung chiều Y. |
331 | Lỗi tín hiệu thay suốt. | Thay suốt bằng tay, kiểm tra lại hệ thống thay suốt. |
352 | Tín hiệu của bộ phận đính cườm không bình thường. | Kiểm tra hoặc thay bộ phận điều khiển đính cườm. |
382 | Mỗi bước di chuyển vi trí trụ kim hơn 1 giây. | Thay motor đổi màu hoặc bộ báo vị trí kim. |
383 | Không có tín hiệu báo vị trí kim khi trục đang quay. | Kiểm tra bộ báo vị trí kim. |
384 | Không có tín hiệu 1- rotarion khi trục quay. | Kiểm tra bộ báo 1- rotarion. |
3A1 | Thời gian thực hiện cắt chỉ quá dài. | Kiểm tra joint card. |
3A6 | Vị trí hồi dao bị lỗi. | Kiểm tra vị trí của dao di động. |
3A8 | Bộ phận giữ chỉ bị lỗi. | Thay headcard. |
3B5 | Lỗi xuất hiện giữa các card với nhau. | Kiểm tra dây nối đến mỗi card. |
3D1 | Điện thế phục hồi pin bị giảm. | Sạc lại pin. |
3D3 | Điện nguồn không bình thường hoặc mother bị hỏng. | Kiểm tra nguồn, kết nối. |
3D4 | Dữ liệu ROM bị lỗi. | Kiểm tra hoặc thay thếRom hoạc CPU CARD. |
3d5 | Lỗi bộ nhớ. | Đọc lại mẫu, sạc pin. |
3d6 | Phần mềm hoặc CPU card có vấn đề. | Kiểm tra hoặc thay thế CPU card. |
b01 | Format, ghi hay đọc đĩa bị lỗi. | Đổi đĩa khác. |
b02 | Dữ liệu đĩa bị lỗi. | Đổi đĩa khác. |
b03 | Cửa sổ bảo vệ đĩa mở. | Đóng cửa sổ bảo vệ đĩa lại, đổi đĩa khác. |
b04 | Không có đĩa trong ổ đĩa. | Cho đĩa vào ổ đĩa. |
bc1 | Không tìm được số mẫu trong đĩa. | Kiểm tra lại số mẫu. |
bc2 | Số mẫu được ghi vào đã có sẵn trong đĩa. | Đổi số mẫu. |
bc4 | Ghi mẫu từ bộ nhớ ra đĩa bị lỗi. | Thực hiện lại thao tác. |
bc5 | Dung lượng đĩa đã hết. | Đổi đĩa khác. |
c01 | Ổ đĩa bị hỏng. | Thay ổ đĩa. |
Sản phẩm khác